Phiên âm : píng gāo shì xià, shì rú pī zhú.
Hán Việt : bằng cao thị hạ, thế như phách trúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在爭戰中, 依憑高處來俯臨低處的敵人, 能迅速而且輕易地獲勝。《三國演義》第九五回:「兵法云:『憑高視下, 勢如劈竹。』若魏兵到來, 吾教他片甲不留。」